Khái quát về VietQR

WilliamWilliam
5 min read

VietQR là một hệ thống thanh toán và chuyển tiền nhanh dựa trên mã QR, được triển khai tại Việt Nam với mục tiêu tối ưu hóa trải nghiệm thanh toán không dùng tiền mặt. Đây là một sản phẩm của NAPAS (Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam) và được tích hợp vào hệ thống thanh toán nhanh của các ngân hàng.

Tính năng nổi bật của VietQR

  1. Thanh toán nhanh qua mã QR:
    Người dùng có thể quét mã QR để thanh toán mà không cần nhập thông tin ngân hàng hoặc số tài khoản. Điều này giúp giảm sai sót khi nhập liệu.

  2. Chuyển tiền P2P (Person-to-Person):
    Với VietQR, việc chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng trở nên đơn giản hơn. Chỉ cần quét mã QR của người nhận, thông tin tài khoản sẽ tự động hiển thị để thực hiện giao dịch.

  3. Tích hợp trên nhiều nền tảng:
    VietQR được hỗ trợ bởi hầu hết các ứng dụng ngân hàng và ví điện tử lớn tại Việt Nam. Người dùng có thể tạo và quét mã QR ngay trong ứng dụng ngân hàng của mình.

  4. Tính bảo mật cao:
    VietQR sử dụng công nghệ mã hóa tiên tiến, đảm bảo an toàn cho các giao dịch. Dữ liệu của người dùng được mã hóa và xử lý qua hệ thống của NAPAS.

Cấu trúc của VietQR

Cấu trúc của VietQR tuân theo tiêu chuẩn mã QR quốc tế EMV® QR Code Specification (EMVCo), được tùy chỉnh để phù hợp với môi trường thanh toán tại Việt Nam. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc VietQR:


1. Tổng quan về cấu trúc

VietQR là một mã QR chứa thông tin được mã hóa để hỗ trợ giao dịch thanh toán hoặc chuyển khoản. Cấu trúc bao gồm nhiều trường dữ liệu, mỗi trường có mã định danh (ID), độ dài, và giá trị.

2. Cấu trúc chính

Mã QR của VietQR được tổ chức thành các cặp TLV (Tag, Length, Value):

  • Tag: Mã định danh của trường dữ liệu (2 chữ số).

  • Length: Độ dài của giá trị (2 chữ số).

  • Value: Giá trị của trường dữ liệu.

Ví dụ tổng quát:

<Tag><Length><Value>

3. Các trường thông tin chính

a. Thông tin định danh

  • 00 (Payload Format Indicator): Chỉ định định dạng QR (thường là giá trị cố định 01).

  • 01 (Point of Initiation Method): Loại mã QR:

    • 11: Mã QR tĩnh (loại QR mà người dùng cần phải nhập số tiền).

    • 12: Mã QR động (loại QR mà người dùng cần phải nhập số tiền).

b. Thông tin ngân hàng

  • 26 (Merchant Account Information):

    • 00: Mã quốc gia (VN - Việt Nam).

    • 01: Mã định danh NAPAS.

    • 02: Thông tin tài khoản hoặc số thẻ của người nhận.

  • 38 (Thông tin định danh ĐVCNTT):

  • cập nhật sau…

c. Thông tin giao dịch

  • 52 (Merchant Category Code): Mã ngành nghề của doanh nghiệp (4 chữ số).

  • 53 (Transaction Currency): Loại tiền tệ (thường là 704 cho VNĐ).

  • 54 (Transaction Amount): Số tiền giao dịch (nếu được chỉ định).

  • 58 (Country Code): Quốc gia (VN).

  • 59 (Merchant Name): Tên chủ tài khoản hoặc doanh nghiệp.

  • 60 (Merchant City): Thành phố của doanh nghiệp.

d. Thông tin bổ sung (tùy chọn)

  • 62 (Additional Data Field Template): Chứa nội dung mô tả bổ sung:

    • 01: Mã tham chiếu giao dịch (Transaction Reference).

    • 05: Mã hóa đơn hoặc tham chiếu nội bộ.

e. Thông tin kiểm tra

  • 63 (CRC - Cyclic Redundancy Check): Mã kiểm tra để xác thực tính toàn vẹn dữ liệu.

4. Ví dụ một mã QR VietQR

Giả sử bạn quét một mã QR VietQR, nội dung có thể như sau:

00 02 01 
01 02 11
38 54 
    00 10 A000000727
    01 24 
        00 06 546034
        01 10 090447000 
        02 08 QRIBFTTA
53 03 704
58 02 VN 
63 04 B990

00 02 01: Tag 00, độ dài 02, giá trị 01

01 02 11: Tag 01, độ dài 02, giá trị 11 (loại QR tĩnh)

38 54:Tag 38, độ dài 54

  • Tag 00, độ dài 10, giá trị A000000727 (AID của Napas)

  • Tag 01, độ dài 24

    • Tag 00, độ dài 06, giá trị 546034 (Accquier ID của ngân hàng số CAKE VP)

    • Tag 01, độ dài 10, giá trị 090447000 (Số tài khoản của người nhận)

    • Tag 02, độ dài 08, giá trị QRIBFTTA (Dịch vụ chuyển nhanh Napas 247 bằng QR đến tài khoản, viết tắt của QR Inter-Bank Fund Transfer to Account)

Tag 53, độ dài 03, giá trị 704 (Transaction Currency của Việt Nam là 704 đại diện cho VND)

Tag 58, độ dài 02, giá trị VN (Country Code)

Tag 63, độ dài 04, giá trị B990 (giá trị của Checksum 00020101021138540010A00000072701240006546034011009044700000208QRIBFTTA53037045802VN6304)

5. Lợi ích của cấu trúc chuẩn hóa

  • Tính tương thích: Hỗ trợ quét trên mọi ứng dụng ngân hàng và ví điện tử.

  • Tính linh hoạt: Dễ dàng tùy chỉnh cho các loại giao dịch khác nhau (cá nhân, doanh nghiệp).

  • Tính bảo mật: Dữ liệu được mã hóa, đảm bảo chỉ các hệ thống tương thích mới có thể xử lý.

  • Người dùng chỉ cần quét mã QR, giảm thiểu lỗi nhập liệu.

  • Hỗ trợ giao dịch nhanh và an toàn.

  • Dễ dàng sử dụng trên tất cả các ứng dụng ngân hàng tích hợp chuẩn QRIBFTTA.

  • Góp phần vào chiến lược số hóa và thanh toán không dùng tiền mặt của Việt Nam.

0
Subscribe to my newsletter

Read articles from William directly inside your inbox. Subscribe to the newsletter, and don't miss out.

Written by

William
William

Tản mạn về hành trình chuyển ngành sang làm lĩnh vực Công nghệ thông tin.