Tổng hợp ngắn gọn về Nouns trong tiếng Anh

4 min read
DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH (NOUNS)
I. Định nghĩa và Đặc điểm
1. Định nghĩa
Danh từ là từ dùng để chỉ:
Loại | Ví dụ |
Người (Person) | teacher, student, doctor |
Vật (Thing) | book, car, phone |
Địa điểm (Place) | school, hospital, park |
Ý tưởng trừu tượng (Idea/Concept) | love, happiness, freedom |
Hoạt động (Activity) | swimming, reading |
Trạng thái (State) | childhood, leadership |
Hiện tượng (Phenomenon) | earthquake, sunrise |
Chất liệu (Material) | gold, water |
Đơn vị đo lường (Measurement) | meter, kilogram |
2. Đặc điểm nhận dạng
- Có thể đứng sau mạo từ (a, an, the)
- Có thể thêm 's để chỉ sở hữu
- Có thể đứng sau this, that, these, those
- Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
- Có thể đếm được hoặc không đếm được
II. Phân loại Danh từ
1. Theo khả năng đếm
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
Danh từ đếm được (Countable) | - Có dạng số ít/nhiều - Dùng được với a/an - Đứng sau số đếm | book(s), chair(s), student(s) |
Danh từ không đếm được (Uncountable) | - Không có số nhiều - Không dùng a/an - Dùng với a piece of, a bottle of | water, gold, love, milk |
2. Theo cấu tạo
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
Danh từ đơn | Một từ đơn lẻ | cat, house |
Danh từ ghép | - Viết liền - Có gạch nối - Viết tách | classroom mother-in-law bus stop |
Danh từ phức | Thêm hậu tố: -tion, -ment, -ness, -ship, -ity | education, development, happiness, friendship |
III. Số của Danh từ
1. Quy tắc thành lập số nhiều thông thường
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
Thông thường | + s | book → books |
Tận cùng s, x, z, sh, ch | + es | box → boxes |
Tận cùng y sau phụ âm | y → i + es | family → families |
Tận cùng y sau nguyên âm | + s | boy → boys |
Tận cùng f/fe | f/fe → v + es | wife → wives |
2. Quy tắc đặc biệt
Loại | Ví dụ |
Thay đổi nguyên âm | man → men foot → feet |
Thêm -en | ox → oxen child → children |
Không thay đổi | sheep → sheep fish → fish |
Từ gốc Latin/Greek | criterion → criteria phenomenon → phenomena |
IV. Mạo từ và Sở hữu cách
1. Mạo từ
Loại | Cách dùng | Ví dụ |
A/An | - A: trước phụ âm - An: trước nguyên âm | a book an apple |
The | Chỉ thứ cụ thể, xác định | the book(s) |
2. Sở hữu cách
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
Số ít | + 's | John's book |
Số nhiều tận cùng s | + ' | students' books |
Số nhiều không tận cùng s | + 's | children's toys |
Danh từ ghép | 's vào từ cuối | mother-in-law's house |
Sở hữu kép | Tùy ngữ cảnh | Mary and John's house (chung) Mary's and John's houses (riêng) |
V. Vai trò trong câu
Vai trò | Mô tả | Ví dụ |
Chủ ngữ | Thực hiện hành động | Maria swims. |
Bổ ngữ cho chủ ngữ | Sau động từ BE | The student is Maria. |
Tân ngữ trực tiếp | Nhận hành động | Anna loves Maria. |
Tân ngữ của giới từ | Sau giới từ | The gift is for Maria. |
VI. Cách dùng đặc biệt
Danh từ làm tính từ
- a gold watch
- a garden chair
Động từ làm danh từ (Gerund)
- Swimming is good exercise.
- I enjoy reading.
Danh từ chỉ tập thể
- The team is/are playing well.
Danh từ chỉ giống
Nam | Nữ | Trung tính |
actor | actress | teacher |
host | hostess | doctor |
waiter | waitress | artist |
0
Subscribe to my newsletter
Read articles from Hải Yến Trịnh directly inside your inbox. Subscribe to the newsletter, and don't miss out.
Written by
