Tổng hợp ngắn gọn về tính từ trong tiếng Anh

1. Khái niệm cơ bản
Tính từ là những từ dùng để:
Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ
Mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật/hiện tượng
Làm cho câu văn sinh động và cụ thể hơn
2. Các loại tính từ
2.1. Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives)
Đây là nhóm tính từ phổ biến nhất, được chia thành các nhóm chính:
Nhóm | Ví dụ | Ý nghĩa |
Màu sắc | blue, red, green | màu xanh, đỏ, xanh lá |
Kích thước | big, small, huge | to, nhỏ, khổng lồ |
Hình dáng | round, square, slim | tròn, vuông, mảnh |
Tính chất | soft, hard, smooth | mềm, cứng, nhẵn |
Trạng thái | wet, dry, clean | ướt, khô, sạch |
2.2. Mạo từ (Articles)
Loại | Từ | Cách dùng | Ví dụ |
Không xác định | a | Trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm | a boy |
an | Trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm | an orange | |
Xác định | the | Chỉ vật/người cụ thể đã được nhắc đến | the friends |
2.3. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Ý nghĩa | Ví dụ |
I | my | của tôi | my book |
You | your | của bạn | your car |
He | his | của anh ấy | his phone |
She | her | của cô ấy | her bag |
It | its | của nó | its tail |
We | our | của chúng tôi | our house |
They | their | của họ | their dog |
2.4. Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives)
Số | Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Số ít | this | cái này (gần) | this book |
that | cái kia (xa) | that car | |
Số nhiều | these | những cái này | these books |
those | những cái kia | those cars |
2.5. Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives)
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
which | dùng khi có sự lựa chọn | Which dress do you prefer? |
what | hỏi về loại/đặc điểm | What color is your car? |
whose | hỏi về sở hữu | Whose book is this? |
2.6. Tính từ không xác định (Indefinite Adjectives)
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
some | một số | some books |
any | bất kỳ | any question |
many | nhiều | many people |
several | vài | several days |
each | mỗi | each student |
2.7. Tính từ số (Numerical Adjectives)
Loại | Ví dụ | Cách dùng |
Số đếm | one, two, three | one book, two pens |
Số thứ tự | first, second, third | first prize |
3. Trật tự tính từ (OSASCOMP)
Khi dùng nhiều tính từ cùng lúc, cần sắp xếp theo thứ tự sau:
Thứ tự | Loại | Ví dụ |
1. Opinion | Ý kiến | beautiful, ugly |
2. Size | Kích thước | big, small |
3. Age | Tuổi | new, old |
4. Shape | Hình dạng | round, square |
5. Color | Màu sắc | blue, red |
6. Origin | Nguồn gốc | Vietnamese, Chinese |
7. Material | Chất liệu | wooden, plastic |
8. Purpose | Mục đích | sleeping (bag) |
4. Tính từ đuôi -ing và -ed
Đuôi | Công dụng | Ví dụ cụ thể |
-ing | Diễn tả bản chất, tính chất | The movie is interesting |
-ed | Diễn tả cảm xúc con người | I am interested in the movie |
Một số cặp tính từ phổ biến -ing/-ed:
-ing | -ed | Nghĩa |
fascinating | fascinated | hấp dẫn/bị hấp dẫn |
exciting | excited | thú vị/phấn khích |
amusing | amused | vui nhộn/thấy vui |
amazing | amazed | tuyệt vời/ngạc nhiên |
embarrassing | embarrassed | đáng xấu hổ/xấu hổ |
terrifying | terrified | đáng sợ/sợ hãi |
worrying | worried | đáng lo/lo lắng |
exhausting | exhausted | mệt mỏi/kiệt sức |
5. Cách thành lập tính từ
5.1. Thêm hậu tố (suffixes)
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-less | không có | fearless (không sợ hãi) |
-ful | đầy/nhiều | wonderful (tuyệt vời) |
-able | có khả năng | breakable (có thể vỡ) |
-ive | có tính chất | active (năng động) |
-al | thuộc về | natural (tự nhiên) |
-ous | đầy | dangerous (nguy hiểm) |
6. Quy tắc sử dụng quan trọng
Vị trí của tính từ:
Trước danh từ: "a beautiful flower"
Sau động từ "be": "The flower is beautiful"
Tính từ không thay đổi hình thái theo số ít/nhiều:
One beautiful flower
Two beautiful flowers
Khi có nhiều tính từ:
Tuân theo trật tự OSASCOMP
Đặt dấu phẩy giữa các tính từ cùng loại
Tính từ phải phù hợp với danh từ về:
Nghĩa
Văn phong
Ngữ cảnh
Một số tính từ có thể thay đổi hình thức khi so sánh:
Cấp so sánh hơn (comparative)
Cấp so sánh nhất (superlative)
7. Bài tập thực hành
Sắp xếp tính từ theo trật tự đúng:
- (wooden, small, beautiful) table → beautiful small wooden table
Chọn tính từ -ing hay -ed:
The movie was (interesting/interested) → interesting
I am (boring/bored) → bored
Thêm mạo từ thích hợp:
___ umbrella → an umbrella
___ book → a book
Subscribe to my newsletter
Read articles from Hải Yến Trịnh directly inside your inbox. Subscribe to the newsletter, and don't miss out.
Written by
