Trọng âm trong tiếng anh

Đặc điểm

  1. Từ trong tiếng Anh chia thành các âm tiết

  2. Có 1 âm tiết luôn được nhấn mạnh (to hơn, dài hơn, cao độ lớn hơn) gọi là trọng âm

  3. Chỉ có một cách đánh trọng âm cho 1 từ và nó đặc trưng về âm thanh của từ đó

Cách nghe ra trọng âm

Chúng ta có thể đọc các âm tiết trong 1 từ bằng cách:

  1. đọc 1 âm tiết ngang + nhiều âm tiết huyền* [n-h(s)]

  2. đọc 1 âm tiết sắc + nhiều âm tiết huyền* [s-h(s)].

Trọng âm rơi vào dấu ngang hoặc sắc, không rơi vào dấu huyền

Lưu ý*: âm tiết huyền có thể được đọc bằng cách bỏ phụ âm trong âm tiết đóng (closed syllable), e.g: trong từ interesting, res→rè

Ví dụ

Từ có 4 âm tiết

  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất:

    1. Interesting (thú vị)

      • In (ngang hoặc sắc) - te (huyền) - res (huyền) - ting (huyền)
    2. Memorable (đáng nhớ)

      • Mem (ngang hoặc sắc) - o (huyền) - ra (huyền) - ble (huyền)
    3. Comfortable (thoải mái)

      • Com (ngang hoặc sắc) - for (huyền) - ta (huyền) - ble (huyền)
    4. Temperature (nhiệt độ)

      • Tem (ngang hoặc sắc) - per (huyền) - a (huyền) - ture (huyền)
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai :

    1. Democracy (nền dân chủ)

      • De (huyền) - moc (ngang hoặc sắc) - ra (huyền) - cy (huyền)
    2. Appreciate (đánh giá cao)

      • Ap (huyền) - pre (ngang hoặc sắc) - ci (huyền) - ate (huyền)
    3. Alternative (sự thay thế)

      • Al (huyền) - ter (ngang hoặc sắc) - na (huyền) - tive (huyền)
    4. Communicate (giao tiếp)

      • Com (huyền) - mu (ngang hoặc sắc) - ni (huyền) - cate (huyền)
    5. Performance (màn trình diễn)

      • Per (huyền) - for (ngang hoặc sắc) - mance (huyền)
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba:

    1. Education (giáo dục)

      • E (huyền) - du (huyền) - ca (ngang hoặc sắc) - tion (huyền)
    2. Information (thông tin)

      • In (huyền) - for (huyền) - ma (ngang hoặc sắc) - tion (huyền)
    3. Population (dân số)

      • Po (huyền) - pu (huyền) - la (ngang hoặc sắc) - tion (huyền)
    4. Classification (sự phân loại)

      • Clas (huyền) - si (huyền) - fi (huyền) - ca (ngang hoặc sắc) - tion (huyền)
    5. Investigation (cuộc điều tra)

      • In (huyền) - ves (huyền) - ti (huyền) - ga (ngang hoặc sắc) - tion (huyền)
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ tư:

    1. Responsibility (trách nhiệm)

      • Re (huyền) - spon (huyền) - si (huyền) - bi (ngang hoặc sắc) - li (huyền) - ty (huyền)
    2. Congratulation (lời chúc mừng)

      • Con (huyền) - gra (huyền) - tu (huyền) - la (ngang hoặc sắc) - tion (huyền)
    3. Interpretation (sự giải thích)

      • In (huyền) - ter (huyền) - pre (huyền) - ta (ngang hoặc sắc) - tion (huyền)
    4. Determination (sự quyết tâm)

      • De (huyền) - ter (huyền) - mi (huyền) - na (ngang hoặc sắc) - tion (huyền)

Từ có 3 âm tiết

  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

    1. Beautiful (đẹp)

      • Beau (ngang hoặc sắc) - ti (huyền) - ful (huyền)
    2. Confident (tự tin)

      • Con (ngang hoặc sắc) - fi (huyền) - dent (huyền)
    3. Excellent (xuất sắc)

      • Ex (ngang hoặc sắc) - cel (huyền) - lent (huyền)
    4. Possible (có thể)

      • Po (ngang hoặc sắc) - ssi (huyền) - ble (huyền)
    5. Personal (cá nhân)

      • Per (ngang hoặc sắc) - son (huyền) - al (huyền)
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

    1. Computer (máy tính)

      • Com (huyền) - pu (ngang hoặc sắc) - ter (huyền)
    2. Important (quan trọng)

      • Im (huyền) - por (ngang hoặc sắc) - tant (huyền)
    3. Electric (điện)

      • E (huyền) - lec (ngang hoặc sắc) - tric (huyền)
    4. Deliver (giao hàng)

      • De (huyền) - li (ngang hoặc sắc) - ver (huyền)
    5. Remember (nhớ)

      • Re (huyền) - mem (ngang hoặc sắc) - ber (huyền)
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba

    1. Guarantee (đảm bảo)

      • Guar (huyền) - an (huyền) - tee (ngang hoặc sắc)
    2. Volunteer (tình nguyện viên)

      • Vo (huyền) - lun (huyền) - teer (ngang hoặc sắc)
    3. Engineer (kỹ sư)

      • En (huyền) - gin (huyền) - eer (ngang hoặc sắc)
    4. Understand (hiểu)

      • Un (huyền) - der (huyền) - stand (ngang hoặc sắc)
    5. Disappear (biến mất)

      • Dis (huyền) - ap (huyền) - pear (ngang hoặc sắc)

Từ có 2 âm tiết

  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

    1. Famous (nổi tiếng)

      • Fa (ngang hoặc sắc) - mous (huyền)
    2. Student (học sinh)

      • Stu (ngang hoặc sắc) - dent (huyền)
    3. Problem (vấn đề)

      • Pro (ngang hoặc sắc) - blem (huyền)
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

    1. Hotel (khách sạn)

      • Ho (huyền) - tel (ngang hoặc sắc)
    2. Arrive (đến)

      • Ar (huyền) - rive (ngang hoặc sắc)
    3. Begin (bắt đầu)

      • Be (huyền) - gin (ngang hoặc sắc)
0
Subscribe to my newsletter

Read articles from Nguyễn Đức Hào directly inside your inbox. Subscribe to the newsletter, and don't miss out.

Written by

Nguyễn Đức Hào
Nguyễn Đức Hào