A1 Grammar

Thì hiện tại đơn (present simple)

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – BẢNG TỔNG HỢP

Loại câuChủ ngữTrợ động từ / Động từVí dụ
Khẳng địnhI / You / We / TheyV nguyên mẫuI work / They play
He / She / ItV + s/esShe works / He goes
Phủ địnhI / You / We / Theydo not / don’t + V nguyên mẫuWe don’t study
He / She / Itdoes not / doesn’t + V nguyên mẫuHe doesn’t play
Câu hỏiDo + I/You/We/They+ V nguyên mẫu?Do you work?
Does + He/She/It+ V nguyên mẫu?Does she like music?
Trả lời ngắnYes, I/You/We/They do/ No, I/You/We/They don’tYes, we do. / No, they don’t.
Yes, He/She/It does/ No, He/She/It doesn’tYes, he does. / No, she doesn’t.

⚠️ Lưu ý quan trọng

  • Sai: He doesn’t works → ✅ Đúng: He doesn’t work

  • Sai: Does she works? → ✅ Đúng: Does she work?

CÁCH THÊM ĐUÔI ĐỘNG TỪ (HE/SHE/IT) – THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

Động từ nguyên mẫu (Infinitive)He/She/ItQuy tắc chính tả (Spelling Rule)
play / workplays / worksQuy tắc chung: thêm -s
watch / misswatches / missesSau -s, -ch, -sh, -x, -z → thêm -es
study / trystudies / triesSau phụ âm + y → bỏ -y, thêm -ies
go / dogoes / doesSau -o → thêm -es
havehasBất quy tắc (irregular form)

⚠️ Lưu ý dùng DOES/DOESN'T + động từ nguyên mẫu

❌ Sai✅ Đúng
The hotel doesn't has a spa.The hotel doesn't have a spa.
Does Suzan works in your office?Does Suzan work in your office?

👉 Ghi nhớ: Sau does/doesn't, KHÔNG được chia động từ thêm -s/-es nữa! Dùng động từ nguyên mẫu (bare infinitive) nhé.


Từ để hỏi và thứ tự (Questions words and words order)

📌 Quy tắc sắp xếp từ trong câu hỏi:

QWASI = Question Word + Auxiliary + Subject + Infinitive
(Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu)

Loại câu hỏiTừ để hỏi (Question word)Trợ động từ (Auxiliary)Chủ ngữ (Subject)Thành phần bổ sung (Complement)Ví dụ
❓ Với BEHow old / What / Wheream / is / areI / you / she / thisfrom? / from the US? / your sister?Where are you from?
❓ Với DO/DOESWhere / What time / How oftendo / doesI / you / he / theyĐộng từ nguyên mẫu (like, work, go…)What time do you get up?
❓ Câu hỏi Yes/Nodo / does / am / is / areyou / she / heĐộng từ nguyên mẫu / trạng từ / danh từDoes she live here?

📌 Ghi nhớ:

  • Khi dùng am/is/are, phần sau thường là bổ ngữ: tính từ, giới từ, hoặc danh từ.

  • Khi dùng do/does, phần sau là động từ nguyên mẫu (infinitive), không chia đuôi -s.


Adverbs of freqency (trạng từ chỉ tần suất)

📌 Dùng trong thì hiện tại đơn (present simple) để nói về mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động.

🔢 BẢNG TẦN SUẤT & VÍ DỤ

Tần suấtTrạng từVí dụ
100%always (luôn luôn)You are always late. (Bạn luôn luôn đến trễ.)
90%usually (thường xuyên)We usually go to the cinema. (Chúng tôi thường đi xem phim.)
70%often (thường)He often cooks pasta. (Anh ấy thường nấu mì Ý.)
50%sometimes (thỉnh thoảng)We sometimes order pizza. (Chúng tôi thỉnh thoảng gọi pizza.)
10%hardly ever / rarely (hiếm khi)She hardly ever smiles. (Cô ấy hiếm khi cười.)
0%never (không bao giờ)They are never at home. (Họ không bao giờ ở nhà.)

✅ WORD ORDER – TRẬT TỰ TỪ TRONG CÂU

Loại câuCấu trúc câu (Structure)Ví dụ song ngữ
Khẳng định (Positive)S + Frequency Adverb + Verb (Chủ ngữ + Trạng từ + Động từ)He often cooks pasta. (Anh ấy thường nấu mì Ý.)
S + be + Frequency Adverb (Chủ ngữ + be + Trạng từ)You are always late. (Bạn luôn luôn đến trễ.)
Phủ định (Negative)S + don’t/doesn’t + Frequency Adverb + VerbWe don’t often go to bed late. (Chúng tôi không thường đi ngủ muộn.)
Câu hỏi (Question)Auxiliary + S + Frequency Adverb + VerbDoes he often cook? (Anh ấy có thường nấu ăn không?)
Is he always late? (Anh ấy luôn luôn đến trễ phải không?)

⚠️ LƯU Ý – NEVER & HARDLY EVER

  • Neverhardly ever mang nghĩa phủ định, nhưng phải đi với động từ khẳng định.
❌ Sai (Wrong)✅ Đúng (Correct)
He isn’t never late. (sai ngữ pháp)He is never late. (Anh ấy không bao giờ đến trễ.)
They don’t hardly ever go. (sai)They hardly ever go. (Họ hiếm khi đi.)

✅ FREQUENCY EXPRESSIONS – CỤM CHỈ TẦN SUẤT KHÁC

Cụm từ (Expression)Ví dụ
once a day (một lần mỗi ngày)I brush my teeth once a day. (Tôi đánh răng một lần mỗi ngày*.)*
twice a week (hai lần mỗi tuần)We go swimming twice a week. (Chúng tôi đi bơi hai lần mỗi tuần*.)*
every day (mỗi ngày)I see her every day. (Tôi gặp cô ấy mỗi ngày*.)*

Đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ (**Subject Pronouns vs Object Pronouns)

✅ SUBJECT PRONOUNS vs OBJECT PRONOUNS (Đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ)

Subject Pronoun (trước động từ)Object Pronoun (sau động từ / giới từ)
Ime
Youyou
Hehim
Sheher
Itit
Weus
Theythem

🔹 SUBJECT PRONOUNS (trước động từ)

  • I work in an office.

  • You are funny.

  • He lives in a house.

  • She has two daughters.

  • It is a nice car.

  • We speak English.

  • They don’t watch TV.

🔹 OBJECT PRONOUNS (sau động từ hoặc giới từ)

  • After a verb:

    • He calls me every day.

    • I like you a lot.

    • I see her every day.

    • We can see him, but he can’t see us.

  • After a preposition:

    • She is there for me.

    • I’ll get it for you.

    • Give it to him.

    • Can you listen to her?

    • I want to speak to them.


Whose, possessive ‘s (Sở hữu)

🟦 ’S – USE (Cách dùng ’s)

LoạiVí dụ (Examples)
Sở hữu (Possession)My father’s car (xe của bố tôi), the dog’s toys (đồ chơi của con chó)
Mary’s computer (máy tính của Mary) – (❌ NOT: the computer of Mary)
Quan hệ (Relationship)John’s friends (bạn của John), Sara’s mother (mẹ của Sara)
Peter’s brother (anh của Peter) – (❌ NOT: the brother of Peter)
Nhà, tiệm (Shops & Houses)I’m at John’s (= nhà của John), I’m going to the baker’s (= tiệm bánh)

🟩 OF – USE (Cách dùng “of”)

LoạiVí dụ (Examples)
Vật/Địa điểm (Things)The end of the street (cuối con đường), a picture of the sea (bức tranh về biển)
The secret of life (bí mật của cuộc sống) – (❌ NOT: life’s secret)

🟪 NOUN + NOUN (Danh từ ghép – thường đi cùng nhau)

Examples (Ví dụ)
The city center (= trung tâm thành phố)
The car keys (= chìa khóa xe)
A school bus (= xe buýt trường học)

🟥 FORM RULES (Quy tắc thêm ’s)

Quy tắc (Rule)Ví dụ (Examples)
Danh từ số ít + ’s (singular noun + ’s)the teacher’s notebook (quyển sổ của giáo viên)
Số nhiều bất quy tắc (không tận cùng bằng -s) + ’sthe children’s toys (đồ chơi của trẻ), the men’s room (phòng nam)
Số nhiều có “s” ở cuối + dấu nháy đơn (’ only)the boys’ restroom (nhà vệ sinh của các bé trai)
Danh từ số ít kết thúc bằng -s: thêm ’s hoặc ’Chris’s (or Chris’) computer (máy tính của Chris)
’s sau danh từ cuối cùng nếu hai người cùng sở hữuAnna and Tom’s car (xe của Anna và Tom – chung 1 xe)
’s sau từng người nếu mỗi người có 1 vật riêngAnna’s and Tom’s cars (Anna có 1 xe và Tom có 1 xe riêng)

❓ WHOSE (Của ai)

Dạng câu hỏi (Form)Ví dụ (Examples)
Whose + danh từWhose car is this? (Xe này của ai?)
Whose books are those? (Mấy quyển sách kia của ai?)
Whose (không có danh từ)Whose is this car? (Xe này của ai?)
Whose are those books? (Sách kia của ai?)
Trả lời bằng ’sIt’s John’s car. (Nó là xe của John.) / It’s John’s. (Của John.)

⚠️ WHOSE vs WHO’S (Phân biệt Whose và Who’s)

TừNghĩa & Ví dụ (Meaning & Example)
Whose\= của aiWhose car is this? (Xe này của ai?)
Who’s\= who isWho’s that man? (Người đàn ông kia là ai?)

At, in, on (Giới từ)

🕓 PREPOSITIONS OF TIME – GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN

PrepositionLoạiVí dụ (EN)
ATThời gian cụ thểat 4 o’clock
at midnight
Bữa ănat lunchtime
Kỳ nghỉ lễat Christmas
Cụm cố địnhat night
INThángin April
Mùain the summer
Nămin 1990
Thập kỷin the 80s
Thế kỷin the 20th century
Giai đoạn dàiin the past
Buổi trong ngàyin the morning
ONNgày trong tuầnon Tuesday
Ngày đặc biệton my birthday
Ngày cụ thểon 15th June
Phần cụ thể trong ngàyon Monday morning

❗ CÁC TRẠNG TỪ ĐẶC BIỆT – KHÔNG DÙNG "at/in/on"

Cụm từĐúngSai
last JuneI went to London last JuneI went to London in last June
next TuesdayHe’s coming back next TuesdayHe’s coming back on next Tuesday
every EasterI go home every EasterI go home at every Easter
this eveningWe’ll call you this eveningWe’ll call you in this evening
0
Subscribe to my newsletter

Read articles from Nguyễn Đức Hào directly inside your inbox. Subscribe to the newsletter, and don't miss out.

Written by

Nguyễn Đức Hào
Nguyễn Đức Hào