“dạ” Trong Tiếng Trung Và 15+ Thán Từ Thông Dụng Giúp Giao Tiếp Tự Nhiên

Sức mạnh biểu cảm của thán từ trong giao tiếp tiếng Trung
Khi học một ngôn ngữ mới, chúng ta thường tập trung vào ngữ pháp và từ vựng. Tuy nhiên, để giao tiếp một cách tự nhiên và truyền tải đúng sắc thái cảm xúc, việc nắm vững các thán từ 叹词 /tàncí/ là vô cùng quan trọng. Thán từ là những từ hoặc cụm từ ngắn gọn, thường được sử dụng độc lập hoặc đứng đầu câu, để diễn tả cảm xúc, sự ngạc nhiên, sự đồng ý, sự nghi ngờ hoặc đơn giản là để thu hút sự chú ý. Chúng là "gia vị" không thể thiếu, làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động và gần gũi hơn.
Trong tiếng Việt, "dạ" là một từ đa năng, được sử dụng để đáp lời một cách lịch sự, thể hiện sự lắng nghe hoặc đồng ý. Vậy, "dạ" trong tiếng Trung được diễn đạt như thế nào? Cùng CGE tìm hiểu nhé!
Ý nghĩa và cách dùng "dạ" (好的 /hǎo de/) trong tiếng Trung
Chữ Hán: 好的
Phiên âm: /hǎo de/
Loại từ: Cụm từ khẳng định, mang sắc thái lịch sự, thân thiện。
Các sắc thái biểu cảm & cách dùng “好的” trong tiếng Trung
Đồng ý, chấp nhận yêu cầu
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Tương đương với “dạ”, “vâng”, “được ạ” trong tiếng Việt.
Dùng để điễn đạt sự đồng ý một cách tự nhiên, lịch sự và thân thiện.
Ví dụ:
A: 明天你早点来公司吧。
/Míngtiān nǐ zǎodiǎn lái gōngsī ba/
Ngày mai em đến công ty sớm nhé.
B: 好的!
/Hǎo de/
Dạ vâng ạ!
2. Khẳng định thông tin, xác nhận mệnh lệnh
Khi được dùng như một câu trả lời ngắn gọn để xác nhận bạn đã hiểu hoặc nhận lệnh.
Tương đương với: “Dạ, em biết rồi”, “Được rồi ạ”.
Ví dụ:
A: 小明, 把这份文件发给客户。
/Xiǎo Míng, bǎ zhè fèn wénjiàn fā gěi kèhù/
Tiểu Minh, gửi tài liệu này cho khách hàng nhé!
B: 好的,我这就去办。
/Hǎo de, wǒ zhè jiù qù bàn/
Dạ, em làm ngay đây ạ.
3. Thái độ vui vẻ, sẵn lòng
Tùy vào ngữ điệu, “好的” có thể mang ý tích cực, như thể bạn rất sẵn lòng hoặc háo hức thực hiện điều gì đó.
Ví dụ
A: 咱们去看电影吧!
/Zánmen qù kàn diànyǐng ba/
Mình đi xem phim nhé!
B: 好的好的,我也想看很久了!
/Hǎo de hǎo de, wǒ yě xiǎng kàn hěn jiǔ le/
Dạ dạ, em cũng muốn xem phim đó lắm!
4. Lịch sự, nhẹ nhàng trong giao tiếp chuyên nghiệp
Trong môi trường công sở, bạn có thể dùng “好的” để biểu thị sự chuyên nghiệp mà không quá cứng nhắc. Đôi khi được viết ngắn là “好”, tuy nhiên “好的” nghe đầy đủ và thân thiện hơn.
Ví dụ:
A: 稍后我把会议时间发你微信。
/Shāo hòu wǒ bǎ huìyì shíjiān fā nǐ wēixìn/
Tí nữa tôi gửi thời gian họp qua WeChat nhé.
B: 好的,谢谢您!
/Hǎo de, xièxie nín/
Dạ được ạ, cảm ơn anh/chị!
Danh sách thán từ tiếng Trung thông dụng
Thể hiện sự đồng ý, tán thành
- 好 /hǎo/: Tốt, được, vâng. Thể hiện sự chấp thuận hoặc đồng ý một cách rõ ràng.
Ví dụ:
A: 我们一起去看电影吧?
/Wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng ba/
Chúng ta cùng nhau đi xem phim nhé?
B: 好啊!
/Hǎo a/
Được thôi!
- 对 /duì/: Đúng, phải. Thể hiện sự khẳng định hoặc đồng ý với ý kiến của người khác.
Ví dụ:
A: 外面还在下雨,要不我们改天再去吧!
/Wàimiàn hái zài xiàyǔ, yàobù wǒmen gǎitiān zài qù ba/
Bên ngoài vẫn đang mưa, hay là chúng ta để hôm khác đi nhé!
B: 对,我也这么想。
/Duì, wǒ yě zhème xiǎng/
Đúng, tôi cũng nghĩ như vậy.
- 行 /xíng/: Được, ổn. Thường dùng để chấp nhận một đề nghị hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
A: 明天早上八点在公司门口见,行吗?
/Míngtiān zǎoshang bā diǎn zài gōngsī ménkǒu jiàn, xíng ma/
Tám giờ sáng mai gặp ở cổng công ty, được không?
B: 行。
/Xíng/
Được.
- 嗯呐 /èn na/. Một biến thể của "嗯", thường mang sắc thái nhẹ nhàng và thân mật hơn của sự đồng ý.
Ví dụ:
A:宝贝,你喜欢这条裙子吗?我给你买
/Bǎobèi, nǐ xǐhuān zhè tiáo qúnzi ma, wǒ gěi nǐ mǎi/
Bảo bối, em thích cái váy này không? Anh mua cho em nhé!
B:嗯呐,好好看哦! 你买给我吗?
/èn na, hǎo hǎokàn o. Nǐ mǎi gěi wǒ ma/
Ừm, xinh quá trời! Anh mua cho em hả?
A: 当然啦,你穿一定超美的,我想看你穿给我看
/Dāngrán la, nǐ chuān yídìng chāo měi de, wǒ xiǎng kàn nǐ chuān gěi wǒ kàn/
Đương nhiên rồi, em mặc chắc chắn siêu đẹp, anh muốn nhìn em mặc cho anh xem.
Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ
- 啊 /ā/: A! Trời ơi! Thể hiện sự ngạc nhiên, thán phục hoặc đau đớn tùy ngữ điệu.
Ví dụ:
A: 啊! 原来是你!
/Ā! Yuánlái shì nǐ/
A! Thì ra là bạn!
- 哎呀 /āiyā/: Ôi trời ơi! Ái chà!... Thường dùng để diễn tả sự ngạc nhiên nhẹ, thất vọng nhỏ hoặc đau đớn nhẹ.
Ví dụ:
A: 哎呀! 我忘了带钱包了!
/Āiyā! Wǒ wàng le dài qiánbāo le/
Ôi trời ơi! Tôi quên mang ví rồi!
- 哇 /wa/: Oa! Wow! Thể hiện sự ngạc nhiên lớn, thường là trước một điều gì đó ấn tượng hoặc đẹp đẽ.
Ví dụ:
A: 哇! 这风景真美!
/Wa! Zhè fēngjǐng zhēn měi/
Oa! Phong cảnh này thật đẹp!
- 哟 /yō/: Ối!, Chà! Thường dùng để thể hiện sự ngạc nhiên nhẹ hoặc một lời chào thân mật khi bất ngờ gặp ai đó.
Ví dụ:
A: 哟! 你也在这里啊!
/Yō! Nǐ yě zài zhèlǐ a/
Ối! Cậu cũng ở đây à!
Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn
- 嗯 /ǹg/: Như đã đề cập ở trên, với ngữ điệu lên giọng, "嗯?" thể hiện sự nghi ngờ hoặc muốn hỏi lại.
Ví dụ:
A: 他说他明天不来了。
/Tā shuō tā míngtiān bù lái le/
Anh ấy nói ngày mai anh ấy không đến.
B: 嗯? 为什么?
/Ǹg, wèishénme/
Hả? Tại sao?
- 哦?/ó/: Ồ? Thường dùng để thể hiện sự nghi ngờ nhẹ hoặc muốn biết thêm thông tin.
Ví dụ:
A: 我换了一份新工作。
/Wǒ huàn le yī fèn xīn gōngzuò/
Tôi đổi một công việc mới rồi.
B: 哦? 是吗?
/Ó, shì ma/
Ồ? Vậy à?
- 不会吧?/Bú huì ba/: Không thể nào? Thật sao? Thể hiện sự không tin hoặc ngạc nhiên kèm theo sự nghi ngờ.
Ví dụ:
A: 他辞职了。
/Tā cízhí le/
Anh ấy từ chức rồi.
B: 不会吧? 他不是很喜欢他的工作吗?
/Bú huì ba, tā bù shì hěn xǐhuan tā de gōngzuò ma/
Không thể nào? Anh ấy không phải rất thích công việc của mình sao?
Thể hiện sự cảm thán, than thở
- 唉 /āi/: Than ôi! Thường dùng để diễn tả sự thất vọng, buồn bã hoặc tiếc nuối.
Ví dụ:
唉! 又下雨了。
/Āi, yòu xià yǔ le/
Than ôi! Lại mưa rồi.
- 哎 /ēi/: Ê! Thường dùng để gọi ai đó hoặc thu hút sự chú ý.
Ví dụ:
哎! 小李,等等我!
/Ēi, Xiǎo Lǐ, děng děng wǒ/
Ê! Tiểu Lý, đợi tôi với!
- 哎哟 /āiyō/: Ôi! Thường dùng để diễn tả sự đau đớn nhẹ hoặc ngạc nhiên nhẹ.
Ví dụ:
哎哟! 撞到头了!
/Āiyō, zhuàng dào tóu le/
Ôi! Đụng đầu rồi!
- 天哪 /tiān na/: Trời ơi! Thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc thất vọng lớn.
Ví dụ: 天哪! 这也太糟糕了吧!
/Tiān na, zhè yě tài zāogāo le ba/
Trời ơi! Cái này tệ quá đi!
Thể hiện sự thúc giục, nhắc nhở
- 喂 /wèi/: Này!, Ê! Thường dùng để gọi ai đó, đặc biệt khi gọi điện thoại hoặc muốn thu hút sự chú ý một cách nhanh chóng.
Ví dụ: 喂! 你听得到吗?
/Wèi, nǐ tīng dé dào ma/
Này! Bạn nghe rõ không?
- 快点儿 /Kuài diǎnr/: Nhanh lên! Mặc dù không hoàn toàn là thán từ độc lập, nhưng thường được dùng như một lời kêu gọi khẩn trương.
Ví dụ: 快点儿! 我们要迟到了!
/Kuài diǎnr, wǒmen yào chídào le/
Nhanh lên! Chúng ta sắp muộn rồi!
Lưu ý khi sử dụng thán từ trong tiếng Trung
Việc sử dụng thán từ một cách phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, nhưng cũng cần lưu ý một số điểm sau:
Sự khác biệt giữa văn nói và văn viết: Thán từ thường được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày để thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp. Trong văn viết trang trọng, việc lạm dụng thán từ có thể khiến văn bản trở nên thiếu chuyên nghiệp.
Ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp: Việc lựa chọn thán từ cần phù hợp với ngữ cảnh cụ thể và đối tượng giao tiếp. Ví dụ, khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên, nên hạn chế sử dụng những thán từ quá suồng sã.
Ngữ điệu: Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải đúng sắc thái biểu cảm của thán từ. Cùng một thán từ nhưng với ngữ điệu khác nhau có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau
Văn hóa: Một số thán từ có thể mang sắc thái văn hóa đặc trưng. Việc quan sát cách người bản xứ sử dụng thán từ trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp.
Phần kết
Thán từ là một phần quan trọng giúp ngôn ngữ trở nên sống động và biểu cảm hơn. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các thán từ tiếng Trung thông dụng. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về thán từ tiếng Trung, đặc biệt là cách diễn đạt của từ "dạ". Chúc bạn học tiếng Trung hiệu quả và giao tiếp ngày càng tự tin!
Subscribe to my newsletter
Read articles from cgehoanguquocte directly inside your inbox. Subscribe to the newsletter, and don't miss out.
Written by

cgehoanguquocte
cgehoanguquocte
"CGE là trung tâm dạy tiếng trung uy tín tại Thành phố Hồ Chí Minh /m/02jfc. Trung tâm có các khóa học tiếng trung đa dạng cho cả trẻ em và người lớn như Kindy Genius, Junior Genius, HSK, TOCFL.... Địa chỉ: 1322 Đ. 3 Tháng 2, Phường 2, Quận 11, Hồ Chí Minh SĐT: 090 1322 108 Website: https://cge.edu.vn/