Phương Vị Từ Trong Tiếng Trung: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Nâng Cao

PHƯƠNG VỊ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VÀ NÂNG CAO
Phương vị từ (方位词 /fāngwèicí/) là một phần ngữ pháp then chốt trong tiếng Trung, không chỉ giúp chúng ta định vị sự vật mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt. Nắm vững phương vị từ sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK.
GIỚI THIỆU CHUNG: VAI TRÒ VÀ TẦM QUAN TRỌNG
Phương vị từ là những từ chỉ vị trí và phương hướng tương đối trong không gian. Trong giao tiếp hàng ngày, chúng giúp chúng ta chỉ đường, miêu tả cảnh vật, hay đơn giản là định vị đồ vật. Ví dụ, khi bạn muốn nói "cuốn sách ở trên bàn", bạn sẽ cần dùng phương vị từ (上 /shàng/).
Không chỉ dừng lại ở giao tiếp, phương vị từ còn đóng vai trò quan trọng trong các bài thi HSK, đặc biệt là ở phần đọc hiểu, điền từ và viết câu. Việc sử dụng phương vị từ một cách chính xác sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa rõ ràng và tránh những lỗi sai không đáng có.
ĐỊNH NGHĨA PHƯƠNG VỊ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG
Phương vị từ là những từ được dùng để biểu thị vị trí, phương hướng tương đối giữa hai sự vật. Chúng thường đi kèm với một danh từ chỉ nơi chốn hoặc vật thể để làm chuẩn, từ đó xác định vị trí của vật khác.
Ví dụ:
桌子上 /zhuōzi shàng/: trên bàn.
学校前面 /xuéxiào qiánmiàn/: phía trước trường học.
他在我后面 /tā zài wǒ hòumiàn/: anh ấy ở phía sau tôi.
PHÂN LOẠI PHƯƠNG VỊ TỪ
Phương vị từ trong tiếng Trung có thể được chia thành hai loại chính: phương vị từ đơn âm tiết và phương vị từ kép.
Phương vị từ đơn âm tiết
Đây là những từ cơ bản, thường chỉ có một âm tiết và đứng sau danh từ để miêu tả vị trí. Chúng đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành các phương vị từ phức tạp hơn.
Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
上 | /shàng | trên |
下 | /xià/ | dưới |
前 | /qián/ | trước |
后 | /hòu/ | sau |
左 | /zuǒ/ | trái |
右 | /yòu/ | phải |
里 | /lǐ/ | trong |
外 | /wài/ | ngoài |
中 | /zhōng/ | giữa/trung tâm |
旁 | /páng/ | bên cạnh |
东 | /dōng/ | đông |
南 | /nán/ | nam |
西 | /xī/ | tây |
北 | /běi/ | bắc |
Phương vị từ kép
Phương vị từ kép được tạo thành bằng cách kết hợp một phương vị từ đơn với các từ chỉ vị trí khác như "面 /miàn/”, "边 /biān/”, "头 /tóu”..... Chúng mang ý nghĩa cụ thể hơn và thường được sử dụng để diễn đạt rõ ràng vị trí.
Cấu tạo phổ biến
- Phương vị từ đơn + 边/头/面/方/部/侧
- Phương vị từ đơn + 边 /biān/
→ Dùng phổ biến, mang tính khẩu ngữ cao.
Ví dụ:
东边: phía đông
南边: phía nam
西边: phía tây
北边: phía bắc
上边: phía trên
下边: phía dưới
前边: phía trước
后边: phía sau
左边: bên trái
右边: bên phải
里边: bên trong
外边: bên ngoài
旁边: bên cạnh
Ví dụ câu:
太阳从东边升起。/Tàiyáng cóng dōngbiān shēngqǐ/
-> Mặt trời mọc từ phía đông.
我家在学校南边。/Wǒ jiā zài xuéxiào nánbiān/
-> Nhà tôi ở phía nam trường học.
超市在银行右边。/Chāoshì zài yínháng yòubiān/
-> Siêu thị ở bên phải ngân hàng.
- Phương vị từ đơn + 面 /miàn
→ Dùng tương tự như 边 nhưng mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ:
上面: mặt trên
里面: mặt trong
Ví dụ
书放在桌子上面。/Shū fàng zài zhuōzi shàngmiàn/
-> Sách để trên mặt bàn.
衣服在箱子里面。/Yīfu zài xiāngzi lǐmiàn/
-> Quần áo ở bên trong vali.
- Phương vị từ đơn + 头 /tóu/
→ Chủ yếu dùng trong khẩu ngữ.
Ví dụ:
外头: Bên ngoài
里头: Bên trong
Ví dụ câu:
鸟飞到树上头了。/Niǎo fēi dào shù shàngtóu le/
-> Con chim bay lên trên cây.
猫在房间里头睡觉。/Māo zài fángjiān lǐtou shuìjiào/
-> Con mèo ngủ ở trong phòng.
- Phương vị từ đơn + 方 /fāng/
→ Dùng chủ yếu trong văn viết, mang tính trang trọng.
Ví dụ:
东方: phương Đông
上方: phía trên
Ví dụ câu:
我们看到东方的日出。/Wǒmen kàn dào dōngfāng de rìchū/
-> Chúng tôi nhìn thấy bình minh phía phương Đông.
飞机在云层上方飞行。/Fēijī zài yúncéng shàngfāng fēixíng/
-> Máy bay bay phía trên tầng mây.
- Phương vị từ đơn + 部 /bù/
→ Nhấn mạnh khu vực, vùng.
Ví dụ:
中部: Miền trung
南部: Miền nam
东部: Miền đông
Ví dụ câu:
这座建筑的上部是玻璃做的。/Zhè zuò jiànzhù de shàngbù shì bōli zuò de/
-> Phần trên của tòa nhà này làm bằng kính.
这辆车的外部很干净。/Zhè liàng chē de wàibù hěn gānjìng/
-> Phần bên ngoài của chiếc xe rất sạch.
- Phương vị từ đơn + 侧 /cè/
→ Nhấn mạnh tính “ở bên cạnh”.
Ví dụ:
左侧: bên trái
外侧: phía ngoài
内侧: phía trong
Ví dụ câu:
请站在左侧排队。/Qǐng zhàn zài zuǒcè páiduì/
-> Xin hãy đứng xếp hàng bên phía trái.
门的内侧有一个挂钩。/Mén de nèicè yǒu yí gè guàgōu/
-> Bên trong cửa có một cái móc treo.
- 以/之 + Phương vị từ đơn
- 以 + Phương vị từ đơn
→ Biểu thị ranh giới, giới hạn.
Ví dụ:
以上: trở lên
以下: trở xuống
以前: trước đây
以后: sau này
以内: trong khoảng
以外: ngoài ra
Ví dụ câu:
体重以上的人请注意。/Tǐzhòng yǐshàng de rén qǐng zhùyì/
-> Những người có cân nặng trở lên xin chú ý.
我以前住在北京。/Wǒ yǐqián zhù zài Běijīng/
-> Tôi từng sống ở Bắc Kinh trước đây.
- 之 + Phương vị từ đơn
→ Dùng trong văn viết hoặc thành ngữ, có cấu trúc cố định.
Ví dụ:
之前: Trước đó / Phía trước
之后: Sau đó / Phía sau
之外: Bên ngoài / Ngoài ra
Ví dụ câu:
山峰的之上积满了雪。/Shānfēng de zhīshàng jī mǎn le xuě/
-> Phía trên đỉnh núi phủ đầy tuyết.
这个范围之外禁止进入。/Zhège fànwéi zhīwài jìnzhǐ jìnrù/
-> Ngoài phạm vi này cấm vào.
Lưu ý:
Sự khác biệt giữa phương vị từ đơn và kép thường nằm ở sắc thái biểu đạt. Phương vị từ kép thường mang tính cụ thể và rõ ràng hơn về mặt không gian. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cả hai loại đều có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
"里" và "里面" thường có thể dùng thay thế cho nhau, nhưng "里" có thể mang ý nghĩa trừu tượng hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
里 /lǐ/ | bên trong (mang nghĩa trừu tượng) | 他心里很难过。/Tā xīn lǐ hěn nánguò/ |
里面 | bên trong (chỉ không gian rõ ràng) | 书包里面有一本词典。 |
Cả hai | bên trong | **房间里有很多人。/Fángjiān lǐ yǒu hěn duō rén/ |
房间里面有很多人。/Fángjiān lǐmiàn yǒu hěn duō rén/
Trong phòng có rất nhiều người.** |
CÁCH SỬ DỤNG PHƯƠNG VỊ TỪ TRONG CÂU: ĐA DẠNG CHỨC NĂNG
Phương vị từ có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu, làm cho cấu trúc câu trở nên linh hoạt và phong phú.
Làm chủ ngữ
Khi phương vị từ đứng đầu câu và phía sau có hành động hoặc mô tả liên quan, nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ.
Ví dụ:
教室外有很多学生。/Jiàoshì wài yǒu hěn duō xuésheng/
-> Bên ngoài lớp học có rất nhiều học sinh.
湖边的风景很美。/Húbiān de fēngjǐng hěn měi/
-> Cảnh vật bên hồ rất đẹp.
Làm vị ngữ
Phương vị từ có thể làm vị ngữ khi được liên kết với chủ ngữ bằng từ nối 在 (/zài/ ở).
Ví dụ:
我的包在桌子上。/Wǒ de bāo zài zhuōzi shàng/
-> Cái túi của tôi ở trên bàn.
Làm định ngữ
Phương vị từ làm định ngữ đứng trước danh từ để bổ nghĩa, thường có thêm trợ từ 的 (/de/) để tạo thành cụm định ngữ.
Ví dụ:
桌子上的书是我的。/Zhuōzi shàng de shū shì wǒ de/
-> Quyển sách trên bàn là của tôi.
门外面的声音很吵。/Mén wàimiàn de shēngyīn hěn chǎo/
-> Tiếng ồn bên ngoài cửa rất to.
Làm trung tâm ngữ
Phương vị từ làm trung tâm ngữ đứng sau danh từ chính để tạo thành cụm danh từ. Điều này thường thấy trong các cấu trúc cụ thể hóa vị trí.
Ví dụ:
学校后面是一家饭馆。/Xuéxiào hòumiàn shì yī jiā fànguǎn/
-> Phía sau trường học là một nhà hàng.
这本书里面的内容很有趣。/Zhè běn shū lǐmiàn de nèiróng hěn yǒu qù/
-> Nội dung bên trong cuốn sách này rất thú vị.
CÁC CẤU TRÚC PHỔ BIẾN VỚI PHƯƠNG VỊ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG
Việc nắm vững các cấu trúc câu với phương vị từ là cực kỳ quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác.
Chủ ngữ + 在 + Danh từ + Phương vị từ
Đây là cấu trúc phổ biến nhất để mô tả vị trí của chủ thể.
Ví dụ:
书在桌子上。/Shū zài zhuōzi shàng/
-> Quyển sách ở trên bàn.
猫咪在沙发下面。/Māomī zài shāfā xiàmiàn/
-> Mèo con ở dưới ghế sofa.
Chủ ngữ + Động từ + 在 + Danh từ + Phương vị từ
Cấu trúc này miêu tả hành động xảy ra tại một vị trí cụ thể.
Ví dụ:
她坐在椅子上。/Tā zuò zài yǐzi shàng/
-> Cô ấy ngồi trên ghế.
她把书放在桌子上。/Tā bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng/
-> Cô ấy đặt sách lên bàn.
Phương vị từ + 的 + Danh từ
Cấu trúc này miêu tả hành động xảy ra tại một vị trí cụ thể.
Ví dụ:
请不要碰桌子上面的东西。/Qǐng bù yào pèng zhuōzi shàngmiàn de dōngxi/
-> Đừng động vào những thứ ở phía trên bàn.
左边的那个人是我的朋友。/Zuǒbiān de nà gè rén shì wǒ de péngyou/
-> Người ở bên trái kia chính là bạn của tôi.
Giới từ + Phương vị từ (chỉ hướng di chuyển)
Khi kết hợp với giới từ (thường là 向 /xiàng/ hoặc 往 /wǎng/), phương vị từ có thể chỉ hướng di chuyển hoặc hành động.
Ví dụ:
孩子们向外跑去。/Háizimen xiàng wài pǎo qù/
-> Lũ trẻ chạy ra ngoài.
她向上看。/Tā xiàng shàng kàn/
-> Cô ấy nhìn lên phía trên.
请往右走。/Qǐng wǎng yòu zǒu/
-> Xin hãy đi về phía bên phải.
他们往后退。/Tāmen wǎng hòu tuì.
-> Họ lùi về phía sau.
PHÂN BIỆT CÁC PHƯƠNG VỊ TỪ THƯỜNG DÙNG VỚI Ý NGHĨA TRỪU TƯỢNG
Ngoài ý nghĩa chỉ vị trí cụ thể, một số phương vị từ khi kết hợp với giới từ có thể mang ý nghĩa trừu tượng hơn, thường xuất hiện trong ngôn ngữ học thuật, văn viết hoặc các câu biểu đạt ý khái quát.
在...上 (zài...shàng): Trên phương diện nào đó
Diễn tả một khía cạnh, lĩnh vực, hoặc phương diện cụ thể.
Ví dụ:
他在学习上很努力。/Tā zài xuéxí shàng hěn nǔlì/
-> Trên phương diện học tập, anh ấy rất nỗ lực.
这件事在技术上没有问题。/Zhè jiàn shì zài jìshù shàng méiyǒu wèntí/
-> Chuyện này trên phương diện kỹ thuật không có vấn đề gì.
在...中 (zài...zhōng): Trong quá trình hoặc phạm vi
Chỉ một quá trình, một giai đoạn hoặc một phạm vi nhất định.
Ví dụ:
在比赛中,他表现得很好。/Zài bǐsài zhōng, tā biǎoxiàn de hěn hǎo/
-> Trong quá trình diễn ra cuộc thi, anh ấy thể hiện rất tốt.
在交谈中,我们了解了很多。/Zài jiāotán zhōng, wǒmen liǎojiě le hěn duō/
-> Trong cuộc trò chuyện, chúng tôi đã hiểu rất nhiều.
在...下 (zài...xià): Dưới điều kiện hoặc hoàn cảnh
Biểu thị một điều kiện, hoàn cảnh hoặc sự tác động.
Ví dụ:
在父母的支持下,他顺利毕业了。/Zài fùmǔ de zhīchí xià, tā shùnlì bìyè le/
-> Dưới sự hỗ trợ của cha mẹ, anh ấy đã tốt nghiệp thuận lợi.
在老师的指导下,我们完成了项目。/Zài lǎoshī de zhǐdǎo xià, wǒmen wánchéng le xiàngmù/
-> Dưới sự hướng dẫn của giáo viên, chúng tôi đã hoàn thành dự án.
Phần kết
Phương vị từ là một công cụ ngôn ngữ không thể thiếu khi học tiếng Trung, giúp người học thể hiện mối quan hệ không gian giữa các sự vật một cách chính xác và rõ ràng. Việc nắm vững các loại phương vị từ, cấu trúc câu, và cách sử dụng linh hoạt sẽ nâng cao hiệu quả giao tiếp và thành tích học tập đáng kể.
Để học tốt phương vị từ, bạn nên:
Học từ vựng phương vị từ kết hợp hình ảnh minh họa: Liên tưởng trực quan giúp ghi nhớ tốt hơn.
Luyện tập thông qua đoạn hội thoại ngắn: Tự đặt câu hoặc thực hành với bạn bè để làm quen với ngữ cảnh sử dụng.
Làm bài tập thường xuyên để củng cố cấu trúc câu: Áp dụng lý thuyết vào thực hành giúp khắc sâu kiến thức.Đọc và nghe tiếng Trung thật nhiều: Chú ý cách người bản xứ sử dụng phương vị từ trong các tình huống khác nhau.
Việc học phương vị từ đòi hỏi sự kiên nhẫn, nhưng nếu được luyện tập đúng cách, người học sẽ nhanh chóng sử dụng thuần thục trong cả thi cử và đời sống hằng ngày. Chúc bạn thành công!
Subscribe to my newsletter
Read articles from cgehoanguquocte directly inside your inbox. Subscribe to the newsletter, and don't miss out.
Written by

cgehoanguquocte
cgehoanguquocte
"CGE là trung tâm dạy tiếng trung uy tín tại Thành phố Hồ Chí Minh /m/02jfc. Trung tâm có các khóa học tiếng trung đa dạng cho cả trẻ em và người lớn như Kindy Genius, Junior Genius, HSK, TOCFL.... Địa chỉ: 1322 Đ. 3 Tháng 2, Phường 2, Quận 11, Hồ Chí Minh SĐT: 090 1322 108 Website: https://cge.edu.vn/