Cách Dùng "Must + V (nguyên thể)" Trong Tiếng Anh

warriorlingowarriorlingo
5 min read

1. Cấu trúc và ý nghĩa

Cấu trúc:

S + must + V (nguyên thể)

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ

  • must: Động từ khuyết thiếu, không thay đổi theo ngôi

  • V (nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể, không chia

Ý nghĩa:

  • "Must" được dùng để diễn tả sự bắt buộc, yêu cầu phải làm điều gì đó, mang tính mạnh mẽ và chắc chắn hơn "have to." Khi sử dụng "must," người nói thể hiện rõ sự nhấn mạnh về sự cần thiết hoặc tính cấp bách của hành động.

  • "Must" còn có thể dùng để diễn tả một suy đoán hợp lý, dựa trên căn cứ chắc chắn.

Ví dụ:

  • You must wear a helmet when riding a motorcycle. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.) – quy định bắt buộc.

  • She must complete the project by Friday. (Cô ấy phải hoàn thành dự án trước thứ sáu.) – yêu cầu cần thiết và cấp bách.

  • He must be tired after such a long flight. (Chắc hẳn anh ấy rất mệt sau chuyến bay dài như vậy.) – suy đoán hợp lý dựa trên hoàn cảnh.

2. Cách sử dụng "Must" trong các dạng câu

  • Dạng khẳng định:

      S + must + V (nguyên thể)
    

    Ví dụ:

    • You must follow the rules. (Bạn phải tuân theo các quy tắc.)

    • She must attend the meeting. (Cô ấy phải tham dự cuộc họp.)

  • Dạng phủ định:

      S + must not (mustn't) + V (nguyên thể)
    

    Ý nghĩa: Diễn tả sự cấm đoán hoặc không được phép làm điều gì đó.

    Ví dụ:

    • You mustn't smoke in the hospital. (Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.)

    • He must not disclose any confidential information. (Anh ấy không được tiết lộ bất kỳ thông tin mật nào.)

  • Dạng nghi vấn:

      Must + S + V (nguyên thể)?
    

    Ví dụ:

    • Must we leave now? (Chúng ta phải rời đi ngay bây giờ à?)

    • Must I finish this assignment today? (Tôi phải hoàn thành bài tập này hôm nay à?)

3. So sánh "Must" và "Have to"

  • "Must":

    • Thường diễn tả sự bắt buộc hoặc yêu cầu mạnh mẽ từ người nói.

    • Không dùng cho quá khứ hoặc tương lai; trong những trường hợp này, ta sử dụng "have to" hoặc "had to."

  • "Have to":

    • Diễn tả sự bắt buộc do tình huống bên ngoài hoặc quy định đặt ra.

    • Có thể sử dụng ở nhiều thì khác nhau, như quá khứ ("had to") hoặc tương lai ("will have to").

Ví dụ so sánh:

  • You must wear a uniform. (Bạn phải mặc đồng phục.) – người nói yêu cầu hoặc nhấn mạnh sự cần thiết.

  • You have to wear a uniform. (Bạn phải mặc đồng phục.) – đây là quy định hoặc yêu cầu của nơi làm việc.

4. "Must" trong nghĩa suy đoán

  • "Must" có thể dùng để diễn tả một sự suy đoán có căn cứ, nghĩa là người nói chắc chắn điều gì đó là đúng.

    Ví dụ:

    • She must be at home. The lights are on. (Chắc hẳn cô ấy đang ở nhà. Đèn đang sáng.)

    • He must know the answer. He's the expert. (Chắc chắn anh ấy biết câu trả lời. Anh ấy là chuyên gia mà.)

5. Các lỗi sai thường gặp

  • Lỗi 1: Sử dụng "must" cho quá khứ hoặc tương lai.

    • Sai: She must finished the report yesterday.

    • Đúng: She had to finish the report yesterday.

    • Sai: He must go there tomorrow.

    • Đúng: He will have to go there tomorrow.

  • Lỗi 2: Không sử dụng dạng nguyên thể của động từ sau "must."

    • Sai: You must to go now.

    • Đúng: You must go now.

  • Lỗi 3: Dùng "mustn't" thay vì "don't have to" khi muốn diễn tả sự không cần thiết.

    • Sai: You mustn't come to the meeting if you're busy. (sai vì mang nghĩa "không được phép")

    • Đúng: You don't have to come to the meeting if you're busy. (không cần thiết phải làm)

6. Ví dụ và bài tập thực hành

  1. Điền vào chỗ trống với "must" hoặc "mustn't":

    • You __________ (must) wear a mask in the hospital.

    • They __________ (mustn't) speak loudly in the library.

  2. Chọn câu đúng:

    • a. You must to call your parents.

    • b. You must call your parents.

  3. Viết lại câu sử dụng "must":

    • It's necessary for her to complete the assignment by today. (Rewrite: She __________ complete the assignment by today.)

7. Đáp án bài tập

    • You must wear a mask in the hospital.

      • They mustn't speak loudly in the library.
    • b. You must call your parents.
    • She must complete the assignment by today.

8. Tổng kết

Cấu trúc "Must + V (nguyên thể)" là một công cụ quan trọng để diễn tả sự bắt buộc hoặc yêu cầu trong tiếng Anh, mang tính mạnh mẽ hơn "have to." Ngoài ra, "must" còn có thể dùng để diễn tả suy đoán chắc chắn. Việc nắm rõ các cách sử dụng khác nhau của "must" và phân biệt với các cấu trúc tương tự sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn.

0
Subscribe to my newsletter

Read articles from warriorlingo directly inside your inbox. Subscribe to the newsletter, and don't miss out.

Written by

warriorlingo
warriorlingo