Cách Dùng "Can/Could + V (nguyên thể)" Trong Tiếng Anh
1. Cấu trúc và ý nghĩa
Cấu trúc:
S + can/could + V (nguyên thể)
Trong đó:
S (Subject): Chủ ngữ
can/could: Động từ khuyết thiếu, không thay đổi theo ngôi
V (nguyên thể): Động từ ở dạng nguyên thể, không chia
Ý nghĩa:
"Can": Dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc sự có thể xảy ra trong hiện tại. "Can" cũng có thể được dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu.
"Could": Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép trong quá khứ, hoặc dùng để đưa ra lời đề nghị, yêu cầu một cách lịch sự. "Could" cũng có thể diễn tả khả năng giả định hoặc sự có thể xảy ra trong tương lai không chắc chắn.
Ví dụ:
I can swim very well. (Tôi có thể bơi rất giỏi.) – diễn tả khả năng hiện tại.
He could play the piano when he was young. (Anh ấy đã có thể chơi piano khi còn nhỏ.) – khả năng trong quá khứ.
Could you help me with this problem? (Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này được không?) – yêu cầu lịch sự.
2. Cách sử dụng "Can" và "Could" trong các dạng câu
Dạng khẳng định:
S + can/could + V (nguyên thể)
Ví dụ:
She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng.)
They could run very fast when they were kids. (Họ có thể chạy rất nhanh khi còn nhỏ.)
Dạng phủ định:
S + cannot (can't)/could not (couldn't) + V (nguyên thể)
Ý nghĩa: Không thể làm gì đó hoặc không được phép làm gì.
Ví dụ:
I can't come to the party tonight. (Tôi không thể đến buổi tiệc tối nay.)
She couldn't solve the math problem. (Cô ấy đã không thể giải được bài toán.)
Dạng nghi vấn:
Can/Could + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
Could you open the window, please? (Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi được không?)
3. Sự khác nhau giữa "Can" và "Could"
"Can":
Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép trong hiện tại.
Thường được dùng khi muốn đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu trực tiếp.
"Could":
Dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép trong quá khứ.
Có thể sử dụng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự hơn so với "can."
Dùng trong các tình huống giả định hoặc khả năng có thể xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn.
Ví dụ so sánh:
I can help you with your homework. (Tôi có thể giúp bạn làm bài tập.) – khả năng hiện tại.
I could help you if I had more time. (Tôi có thể giúp bạn nếu tôi có nhiều thời gian hơn.) – khả năng giả định.
4. Các cách dùng đặc biệt của "Can" và "Could"
Diễn tả sự cho phép:
You can go home now. (Bạn có thể về nhà ngay bây giờ.) – cho phép.
When I was a child, I could stay up late on weekends. (Khi còn nhỏ, tôi có thể thức khuya vào cuối tuần.) – sự cho phép trong quá khứ.
Diễn tả khả năng xảy ra:
It can be very cold in winter. (Trời có thể rất lạnh vào mùa đông.) – khả năng chung.
It could rain tomorrow. (Ngày mai có thể mưa.) – khả năng xảy ra trong tương lai không chắc chắn.
5. Các lỗi sai thường gặp
Lỗi 1: Sử dụng "to" sau "can" hoặc "could."
Sai: I can to swim.
Đúng: I can swim.
Lỗi 2: Dùng "can" cho khả năng trong quá khứ.
Sai: She can speak French when she was young.
Đúng: She could speak French when she was young.
Lỗi 3: Dùng "could" để nói về khả năng hiện tại một cách chắc chắn.
Sai: She could be at the office now. (sai vì mang nghĩa không chắc chắn)
Đúng: She can be at the office now. (nếu muốn diễn tả khả năng chắc chắn)
6. Ví dụ và bài tập thực hành
Điền vào chỗ trống với "can" hoặc "could":
She __________ (can) play the guitar very well.
When he was younger, he __________ (could) run a mile in under six minutes.
Chọn câu đúng:
a. I can to help you with your homework.
b. I can help you with your homework.
Viết lại câu sử dụng "could":
- It's possible that he is at the library now. (Rewrite: He __________ be at the library now.)
7. Đáp án bài tập
She can play the guitar very well.
- When he was younger, he could run a mile in under six minutes.
- b. I can help you with your homework.
- He could be at the library now.
8. Tổng kết
Cấu trúc "Can/Could + V (nguyên thể)" là một công cụ hữu ích để diễn tả khả năng, sự cho phép, và yêu cầu trong tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt giữa "can" và "could" cũng như các cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp và viết.
Subscribe to my newsletter
Read articles from warriorlingo directly inside your inbox. Subscribe to the newsletter, and don't miss out.
Written by